Các loại vàng phổ biến & cách phân biệt chúng.

Các loại vàng phổ biến & cách phân biệt chúng.

Ngày đăng: 26/09/2025 10:12 PM

 

Các Loại Vàng Phổ Biến: Vàng 9999, Vàng 18K, Vàng Trắng, Vàng Tây – Phân Biệt Chi Tiết Nhất

Vàng luôn là kim loại quý được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ tính thẩm mỹ, giá trị cao và khả năng lưu giữ tài sản an toàn. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác nhau giữa vàng 9999, vàng 18K, vàng trắng, vàng tây, dẫn đến dễ nhầm lẫn khi mua bán hoặc sử dụng dịch vụ cầm vàng.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng loại vàng, đặc điểm, giá trị và cách phân biệt chính xác nhất.


1./ Vàng 9999 (Vàng 24K) – Vàng Nguyên Chất Có Giá Trị Cao Nhất

 -  Vàng 9999 là gì?

Vàng 9999 hay vàng 24K là loại vàng có hàm lượng tinh khiết 99,99%, gần như không pha tạp kim loại khác.

 -  Đặc điểm

  • Màu vàng đậm, ánh mạnh.

  • Rất mềm, dễ cong hoặc trầy khi bị tác động.

  • Giá trị kinh tế cao, sát với giá vàng thế giới.

 -  Ứng dụng

  • Làm vàng miếng SJC, nhẫn trơn 9999, vàng chỉ.

  • Phù hợp đầu tư, tích trữ hơn là làm trang sức.

 -  Cách nhận biết

  • Ký hiệu: 24K – 9999 – 999

  • Màu vàng đậm nhất trong tất cả các loại vàng.

  • Dễ móp khi dùng lực tay mạnh.

 


2./ Vàng 18K – Lựa Chọn Cân Bằng Giữa Giá Trị và Độ Bền

-  Vàng 18K là gì?

Là loại vàng có hàm lượng khoảng 75% vàng nguyên chất, còn lại là hợp kim như bạc, đồng, paladi…

-  Đặc điểm

  • Màu vàng tươi, nhạt hơn 24K.

  • Độ cứng cao, ít móp méo.

  • Được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức cao cấp.

-  Ứng dụng

  • Nhẫn, dây chuyền, vòng tay, bông tai…

  • Trang sức cưới.

-  Cách nhận biết

  • Ký hiệu: 18K – 750

  • Vàng sáng, bóng, cứng hơn vàng 24K.


3. Vàng Trắng – Sang Trọng, Hiện Đại

-  Vàng trắng là gì?

Vàng trắng thực chất là vàng 14K hoặc 18K pha với kim loại trắng như niken, bạc, palladium để tạo màu trắng ánh kim.

-  Đặc điểm

  • Màu trắng bạc, sáng bóng.

  • Cứng và bền hơn vàng vàng.

  • Thường được phủ Rhodium để tăng độ sáng.

-  Ứng dụng

  • Làm trang sức sang trọng: nhẫn kim cương, nhẫn cầu hôn, dây chuyền…

  • Rất được ưa chuộng trong giới trẻ.

-  Cách nhận biết

  • Màu trắng rõ rệt, ánh kim mạnh.

  • Ký hiệu: 18K – 750 hoặc 14K – 585

  • Trang sức vàng trắng thường có lớp Rhodium.


4. Vàng Tây – Nhóm Vàng Pha Hợp Kim (18K – 14K – 10K)

-  Vàng Tây là gì?

Vàng tây là tên gọi chung cho vàng 18K, 14K, 10K – tức là vàng pha hợp kim để tăng độ cứng và giảm giá thành.

-  Các loại vàng Tây phổ biến

Vàng 18K (75%)

  • Màu vàng sáng

  • Dễ chế tác

  • Giá trị cao nhất nhóm vàng tây

Vàng 14K (58,5%)

  • Màu vàng nhạt

  • Rất bền chắc

  • Phổ biến trong trang sức nhập khẩu

Vàng 10K (41,7%)

  • Màu vàng hơi trắng, rất cứng

  • Giá rẻ

  • Được dùng nhiều trong trang sức trẻ trung, hiện đại

-  Cách nhận biết vàng tây

  • Dựa vào ký hiệu: 18K – 14K – 10K

  • Màu càng nhạt → tỷ lệ vàng càng thấp

  • Độ cứng càng cao → vàng tây càng nhiều hợp kim

 


5. So Sánh Vàng 9999 – 18K – Vàng Trắng – Vàng Tây

Loại vàng

Hàm lượng vàng

Màu sắc

Độ cứng

Giá trị

Mục đích sử dụng

Vàng 9999

99,99%

Vàng đậm

Mềm

Cao nhất

Đầu tư, tiết kiệm

Vàng 18K

75%

Vàng tươi

Trung bình

Cao

Trang sức cao cấp

Vàng trắng 18K/14K

58–75%

Trắng kim loại

Cao

Trung bình – cao

Trang sức sang trọng

Vàng tây (14K/10K)

41–58%

Vàng nhạt

Cứng nhất

Trung bình

Trang sức phổ thông


6. Cách Phân Biệt Vàng Thật – Vàng Giả Chuẩn Xác

-  Quan sát màu sắc

  • Vàng 9999: vàng đậm

  • 18K: vàng tươi

  • 14K, 10K: vàng nhạt, hơi trắng

  • Vàng trắng: màu bạc ánh kim

-  Kiểm tra ký hiệu khắc

  • 9999 / 999 / 24K

  • 18K / 750

  • 14K / 585

  • 10K / 417

-  Dùng nam châm

  • Vàng thật không bị hút.

-  Kiểm tra bằng máy đo tuổi vàng (XRF)

  • Cho kết quả nhanh – chính xác gần như tuyệt đối.

  • Các cửa hàng uy tín và dịch vụ cầm vàng chuyên nghiệp đều sử dụng phương pháp này.


Kết Luận:

Hiểu rõ các loại vàng như vàng 9999, vàng 18K, vàng trắng, vàng tây giúp bạn lựa chọn đúng loại vàng phù hợp với nhu cầu: đầu tư – làm trang sức – quà tặng – cầm cố. Việc phân biệt đúng loại vàng cũng giúp tránh rủi ro và đảm bảo giá trị khi giao dịch.